Ngân hàng Công Thương Việt Nam
- English Name: Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade
- Swift Code: ICBVVNVX
- Telex:
- Địa chỉ trụ sở chính: 108 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Số điện thoại: 024 3941 8868
- Tổng Đài: 1900 558 868
- Số Fax: 024 3942 1032
- Website: www.vietinbank.vn
- Internet Banking: https://ebanking.vietinbank.vn/efast/login.do
- Email: contact@vietinbank.vn
- Thông tin thêm:
-
Giờ mở cửa Ngân hàng Công Thương Việt Nam:
Ngày Thứ Sáng Chiều Thứ Hai 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Ba 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Tư 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Năm 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Sáu 08:00 - 12:00 13:00 - 16:30 Thứ Bảy Đóng cửa Đóng cửa Chủ Nhật Đóng cửa Đóng cửa
Ngân hàng VietinBank – Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam là một trong những ngân hàng lớn và uy tín nhất tại Việt Nam, nổi bật với hệ sinh thái dịch vụ tài chính hiện đại, tiện ích và đạt chuẩn quốc tế. VietinBank phục vụ hiệu quả cả khách hàng cá nhân lẫn doanh nghiệp thông qua các sản phẩm như mở tài khoản, vay vốn, gửi tiết kiệm, chuyển tiền quốc tế, dịch vụ ngoại hối, và ngân hàng điện tử.
Với mạng lưới hơn 1.000 chi nhánh và phòng giao dịch, cùng hệ thống ATM VietinBank phủ khắp toàn quốc, khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận dịch vụ tài chính tại bất kỳ địa phương nào.
VietinBank không ngừng đầu tư vào công nghệ số, phát triển các kênh giao dịch hiện đại như dịch vụ Internet Banking và Mobile Banking VietinBank, giúp khách hàng chủ động thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi với độ bảo mật cao và thao tác tiện lợi.
👉 Tìm chi nhánh VietinBank gần nhất hoặc ATM VietinBank gần bạn để được hỗ trợ trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ ngân hàng số toàn diện.
Chi nhánh Ngân hàng Công Thương Việt Nam tại các tỉnh thành
- Hà Nội (159)
- Hồ Chí Minh (75)
- Nghệ An (22)
- Đắk Lắk (4)
- Thanh Hóa (18)
- Phú Thọ (24)
- Bắc Giang (3)
- Nam Định (10)
- Quảng Nam (2)
- Đồng Nai (6)
- Quảng Ninh (23)
- Thái Bình (11)
- Hải Phòng (19)
- Hà Tĩnh (2)
- Đã Nẵng (17)
- Hải Dương (13)
- Vĩnh Long (6)
- Ninh Bình (4)
- Gia Lai (5)
- Yên Bái (1)
- Lâm Đồng (7)
- Kiên Giang (2)
- Thái Nguyên (27)
- Hưng Yên (4)
- Long An (6)
- Bến Tre (6)
- Khánh Hòa (2)
- Bắc Ninh (25)
- Bà Rịa - Vũng Tàu (7)
- Hòa Bình (2)
- Quảng Ngãi (3)
- Bình Định (4)
- Thừa Thiên Huế (7)
- Tiền Giang (10)
- Tuyên Quang (7)
- Vĩnh Phúc (15)
- An Giang (7)
- Quảng Bình (3)
- Bình Phước (3)
- Bình Thuận (5)
- Lạng Sơn (6)
- Trà Vinh (2)
- Lào Cai (4)
- Sơn La (2)
- Quảng Trị (4)
- Tây Ninh (10)
- Sóc Trăng (1)
- Cà Mau (2)
- Phú Yên (5)
- Đồng Tháp (4)
- Hà Giang (2)
- Cao Bằng (2)
- Điện Biên (4)
- Hà Nam (3)
- Bình Dương (5)
- Cần Thơ (2)
- Bạc Liêu (2)
- Đắk Nông (2)
- Lai Châu (3)
- Ninh Thuận (2)
- Kon Tum (3)
- Hậu Giang (3)
Tỷ giá hôm nay (16/10/2025)
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
usd | 24,774.06 | 25,085.71 |
gbp | 30,339.15 | 30,339.45 |
eur | 26,229.90 | 27,283.21 |
sgd | 18,225.32 | 18,871.54 |
cny | 2,062.56 | 2,830.21 |
jpy | 163.65 | 171.02 |
hkd | 2,225.29 | 2,470.79 |
aud | 15,925.41 | 16,559.07 |
cad | 17,702.98 | 18,327.64 |
rub | 16,703.89 | 17,018.84 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |